Characters remaining: 500/500
Translation

for sure

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "for sure" thường được sử dụng để diễn tả sự chắc chắn hoặc không nghi ngờ về một điều đó. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin liên quan:

Định nghĩa:
  • For sure (adverb): chắc chắn, không nghi ngờ nữa.
Cách sử dụng:
  1. Thể hiện sự chắc chắn:

    • dụ: "I will come to the party for sure." (Tôi sẽ đến bữa tiệc chắc chắn.)
    • Ý nghĩa: Thể hiện rằng người nói hoàn toàn chắc chắn về việc mình sẽ đến bữa tiệc.
  2. Xác nhận thông tin:

    • dụ: "Are you going to the concert?" - "Yes, for sure!" (Bạn đi xem hòa nhạc không? - , chắc chắn rồi!)
    • Ý nghĩa: Người nói xác nhận rằng họ sẽ đi xem hòa nhạc không sự nghi ngờ nào.
Biến thể từ gần giống:
  • Sure: Chắc chắn.

    • dụ: "I’m sure he will help us." (Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ giúp chúng ta.)
  • Absolutely: Hoàn toàn, chắc chắn.

    • dụ: "I absolutely agree with you." (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Definitely: Chắc chắn, xác định.

    • dụ: "I will definitely finish my homework today." (Tôi chắc chắn sẽ hoàn thành bài tập hôm nay.)
  • Certainly: Chắc chắn.

    • dụ: "You can certainly count on me." (Bạn chắc chắn có thể dựa vào tôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "For sure" trong câu hỏi:
    • "Are we meeting tomorrow, for sure?" (Chúng ta gặp nhau vào ngày mai không, chắc chắn chứ?)
    • đây, "for sure" được dùng để nhấn mạnh rằng người hỏi muốn xác nhận thông tin.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "For sure thing": Điều chắc chắn.

    • dụ: "It's a for sure thing that we will win the game." (Chúng ta chắc chắn sẽ thắng trò chơi.)
  • "In no uncertain terms": Một cách không nghi ngờ .

    • dụ: "She told him in no uncertain terms that she was unhappy." ( ấy nói với anh ấy một cách không nghi ngờ rằng không hài lòng.)
Kết luận:

Từ "for sure" một cách diễn đạt rất hữu ích trong tiếng Anh để thể hiện sự chắc chắn. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những cuộc trò chuyện thông thường đến những tình huống chính thức hơn.

Adjective
  1. không nghi ngờ nữa, chắc chắn
Adverb
  1. chắc chắn, nhất định

Comments and discussion on the word "for sure"